Là Kỹ sư Trưởng Điện lạnh của VCC Services, tôi chịu trách nhiệm thiết lập và giám sát việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật trong mọi ca tháo – lắp – di dời điều hòa. Bài viết này công bố quy trình 5 bước chuẩn mực mà đội ngũ VCC áp dụng đồng nhất trên toàn hệ thống, nhấn mạnh vào hai hạng mục then chốt là rút gas (khóa/pump down, thu hồi) và hút chân không theo chuẩn quốc tế. Nếu bạn đang tìm hiểu dịch vụ tháo lắp điều hòa đúng kỹ thuật, minh bạch quy trình và có kiểm soát chất lượng, đây là tài liệu chuyên môn dành cho bạn.
Khác biệt giữa tháo lắp chuẩn và làm kiểu “nghiệp dư”
Trước khi đi vào quy trình, cần nhận diện những điểm khác biệt sống còn giữa một ca tháo lắp chuẩn và một ca làm kiểu “nhanh – gọn – liều”:
- Quản lý môi chất lạnh: Chuẩn là không xả gas ra môi trường. Thực hiện pump down hoặc thu hồi bằng máy recovery đúng loại gas (R32, R410A…). Làm ẩu thường mở ốc xả, cho khí thoát tự do—vừa gây thất thoát, vừa vi phạm quy định môi trường, lại tiềm ẩn nguy cơ bỏng lạnh, cháy nổ.
- Bịt kín – bảo vệ hệ thống: Đúng chuẩn luôn bịt đầu ống/cụm ngay sau khi tháo để tránh ẩm, bụi xâm nhập. Làm nghiệp dư để ống hở, dẫn tới nhiễm ẩm và axit hóa dầu—kẻ thù của lốc nén.
- Hút chân không có đo lường: Chuẩn phải có bơm chân không + đồng hồ micron, hạ áp về mức sâu (thực tế vận hành thường ≤ 500 micron), giữ và theo dõi độ trôi áp (vacuum decay) để xác nhận hệ kín. Làm ẩu thường “mồi hút vài phút”, không đo micron, khí ẩm còn đọng khiến máy hao điện, giảm tuổi thọ.
- Mô-men siết – loe ống đúng chuẩn: Đúng chuẩn dùng cờ lê lực, loe ống bằng dụng cụ chuyên dùng, kiểm bề mặt loe và bôi dầu lạnh thích hợp. Nghiệp dư siết “theo cảm giác” → dễ xì ga hoặc toét ren.
- Bàn giao – hồ sơ hóa: VCC có biên bản áp suất/nhiệt độ/vi sai, ảnh hiện trường, mã niêm phong ống, chỉ số micron, kết quả test rò rỉ nitơ—để khách hàng kiểm chứng. Làm ẩu hiếm khi có dữ liệu đối chứng.
Tổng quan quy trình 5 bước chuẩn VCC Services
Quy trình chuẩn của VCC gồm 5 bước, mỗi bước có điểm kiểm (checkpoint) và ngưỡng chấp nhận rõ ràng:
- Khảo sát – An toàn – Chuẩn bị dụng cụ
- Rút gas đúng chuẩn (khóa gas/pump down hoặc thu hồi bằng máy)
- Tháo cơ – Bảo vệ hệ thống – Di dời/lắp mới
- Kết nối – Siết lực – Thử kín nitơ
- Hút chân không sâu – Nạp bổ sung – Cân chỉnh vận hành – Bàn giao
Dưới đây là nội dung kỹ thuật chi tiết cho từng bước.
Bước 1: Khảo sát – An toàn – Chuẩn bị dụng cụ
Trước khi chạm tay vào hệ thống, kỹ sư VCC tiến hành:
- Xác minh thông số máy: hãng, model, loại gas (R32, R410A, R22…), chiều dài ống hiện hữu, điện áp, môi trường lắp đặt, độ cao chênh tầng.
- Đánh giá rủi ro: lối đi, nguồn điện, khóa/cắt nguồn và treo biển (lockout–tagout), kiểm tra tiếp địa, không gian thao tác của dàn nóng/dàn lạnh.
- Chuẩn bị dụng cụ tiêu chuẩn:
- Manifold/đồng hồ đo áp phù hợp loại gas, ống nạp, cân điện tử.
- Máy thu hồi gas (recovery) khi cần, bình chứa đạt chuẩn (màu/tem/van an toàn).
- Bơm chân không, đồng hồ đo micron (ví dụ dải đọc đến ≤50 micron).
- Bình nitơ + van giảm áp + đồng hồ áp suất để thử kín.
- Bộ loe ống (45° chuẩn điều hòa), dao cắt ống, chamfer (vát mép).
- Cờ lê lực, đầu khẩu đúng cỡ, vật tư cách nhiệt, băng si, băng keo nhôm.
- Thiết bị an toàn: găng, kính, dây an toàn, thang, máy khoan có bảo vệ.
- Thiết lập khu vực làm việc: che phủ nội thất, bố trí đường đi, biên giới an toàn tránh người không phận sự.
Checkpoint: Biên bản khảo sát ghi loại gas – khối lượng danh định, tình trạng vật tư, ảnh vị trí lắp đặt hiện trạng.
Bước 2: Rút gas đúng chuẩn – “Trái tim” của chất lượng thi công
Đây là bước then chốt và cũng là nơi làm ẩu xảy ra nhiều nhất trên thị trường. VCC tuyệt đối không xả gas vào môi trường. Tùy tình huống, chúng tôi chọn khóa gas (pump down) hoặc thu hồi bằng máy.
2.1. Khóa gas (Pump Down) – Khi hệ thống còn nguyên vẹn và điều hòa có thể chạy
Mục tiêu: dồn môi chất vào dàn nóng (cụm máy nén) rồi đóng van, giữ gas trong hệ kín để tháo ống mà không thất thoát.
Quy trình chuẩn:
- Kết nối manifold vào van dịch vụ dàn nóng (cổng gas/suction và cổng lỏng/liquid). Đảm bảo ống dẫn và đồng hồ phù hợp gas R32/R410A (không lẫn lộn).
- Chạy máy ở chế độ làm lạnh (cooling), mở tối đa lưu lượng gió để tăng hồi gas về dàn nóng.
- Đóng dần van lỏng (liquid) trước. Theo dõi áp suất hút trên đồng hồ.
- Khi áp suất hút giảm về gần 0 bar (tùy loại máy và điều kiện), đóng nhanh van hút (suction).
- Ngắt nguồn. Gắn nắp bịt van dịch vụ, đảm bảo sạch, kín.
- Kiểm tra rò rỉ ở nắp van bằng nước xà phòng hoặc detector (nếu cần).
Lưu ý kỹ thuật:
- Không để áp về âm sâu trong pump down; theo dõi sát để tránh thổi dầu và nguy cơ cavitation.
- Một số máy inverter/gas R32 có thuật toán bảo vệ, kỹ sư cần theo dõi dòng – áp – âm thanh. Nếu không thể chạy ổn định, chuyển phương án thu hồi bằng máy.
2.2. Thu hồi bằng máy (Recovery) – Khi không thể chạy máy hoặc đường ống/hệ đã hở
Mục tiêu: hút toàn bộ môi chất từ hệ thống ra bình chứa đạt chuẩn, không phát tán ra môi trường.
Quy trình chuẩn:
- Nối máy recovery giữa hệ thống và bình chứa; đặt bình trên cân điện tử, kiểm tra trọng lượng rỗng/tối đa, đảm bảo van một chiều và bẫy ẩm (nếu có).
- Mở van đúng thứ tự, khởi động máy thu hồi; theo dõi áp suất đầu hút/đầu đẩy.
- Khi áp suất hệ thống về gần 0 bar, tiếp tục đến ngưỡng nhà sản xuất khuyến nghị (thường chân không nhẹ tùy thiết bị). Dừng máy, đóng van, tháo nối.
- Ghi nhận khối lượng gas thu hồi thực tế trên cân; dán nhãn bình theo loại gas, ngày, ca kỹ thuật, số seri máy.
Lưu ý kỹ thuật:
- Không dùng bình gas khác loại; không trộn gas; không nạp ngược từ bình không rõ nguồn gốc.
- Với R32 dễ cháy (A2L), bảo đảm thông gió, không tia lửa, có thiết bị chống nổ ở khu vực kín.
Checkpoint Bước 2:
- Ảnh chụp đồng hồ áp, trọng lượng trên cân, niêm phong các cổng.
- Ghi phương án (pump down hay recovery), thời điểm, người thực hiện.
- Không có mùi gas, không âm thanh rò rỉ; khu vực an toàn tuyệt đối.
Bước 3: Tháo cơ – Bảo vệ hệ thống – Di dời/Lắp mới
Sau khi gas đã được cô lập/thu hồi, tiến hành tháo cơ khí:
- Tháo ống đồng: dùng cờ lê hai đầu để giữ thân cút và vặn đai ốc tránh xoắn ống. Bịt kín hai đầu ống ngay bằng nắp/băng bịt sạch (bụi và ẩm là kẻ thù).
- Tháo dây điều khiển – nguồn: đánh dấu đầu dây, chụp ảnh sơ đồ đấu, ghi màu – vị trí, chống đảo cực/nhầm cọc.
- Tháo dàn lạnh – dàn nóng: dùng đai treo, dây an toàn; bảo vệ cánh tản nhiệt khỏi móp méo; đóng gói cẩn thận khi di chuyển.
- Bảo vệ ống khi luồn ngầm/trần: dùng ống ghen, bọ kẹp, đệm cách âm; không để độ dốc đường nước xả sai dẫn đến đọng nước – tràn máng.
Checkpoint Bước 3:
- Ống, cút, dàn đều đã bịt kín.
- Ảnh sơ đồ đấu dây, tình trạng cánh tản nhiệt nguyên vẹn.
Bước 4: Kết nối – Siết lực – Thử kín nitơ
Đây là bước tạo nền tảng độ kín cho toàn bộ hệ thống sau lắp đặt.
- Cắt – loe ống: cắt thẳng, vát mép (chamfer) để không cắt “lông đồng”; loe đúng góc 45°, mặt loe mịn – không nứt. Bôi một lớp mỏng dầu lạnh lên mặt loe.
- Lắp cút – siết lực: lắp đúng tâm, siết tay đến sát rồi dùng cờ lê lực siết đến mô-men khuyến nghị của hãng. (Tham chiếu thông dụng: cỡ 1/4″ ≈ 14–16 N·m, 3/8″ ≈ 32–35 N·m, 1/2″ ≈ 45–55 N·m; ưu tiên tài liệu hãng.)
- Thử kín bằng nitơ khô: nạp nitơ vào hệ thống đến áp thử phù hợp (ví dụ hệ R410A thường 30–42 bar; hệ R32 tương đương hoặc theo manual). Giữ áp tối thiểu 30–60 phút; kiểm tra xà phòng tại mối loe/cút, theo dõi kim đồng hồ không tụt.
Checkpoint Bước 4:
- Biên bản áp thử, thời gian giữ, kết quả soi bọt.
- Ảnh đồng hồ áp, mối loe.
Bước 5: Hút chân không sâu – Nạp bổ sung – Cân chỉnh – Bàn giao
5.1. Hút chân không sâu có đo micron
Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn ẩm và khí không ngưng trong hệ thống. Đây là tiêu chuẩn vàng quyết định độ bền lốc, hiệu suất và tiếng ồn.
Quy trình chuẩn:
- Kết nối bơm chân không với ống lớn (core removal tool nếu có) để tăng lưu lượng hút. Gắn đồng hồ micron ở điểm xa bơm nhất (gần dàn lạnh) để có đọc thực.
- Khởi động bơm, hút liên tục đến khi đồng hồ ≤ 500 micron. Với điều kiện tốt, chúng tôi hướng tới 300–500 micron.
- Khoá van, tắt bơm, giữ chờ 10–15 phút để làm vacuum decay test. Nếu áp tăng nhẹ rồi ổn định (không vượt ngưỡng chấp nhận), hệ đạt kín; nếu tăng mạnh, phải tìm rò và hút lại.
- Trong môi trường ẩm, VCC áp dụng chu kỳ hút – nghỉ – hút hoặc sấy nhẹ bằng nitơ sweep theo kinh nghiệm để đạt độ khô sâu.
Tại sao “≤ 500 micron”? Ở mức chân không này, nước bốc hơi ở nhiệt độ môi trường, kéo ẩm ra khỏi hệ. Ẩm lưu lại sẽ phản ứng với dầu và gas, tạo axit, gây kẹt lốc, nghẹt ống mao/van tiết lưu và ăn mòn.
5.2. Nạp bổ sung – Cân chỉnh vận hành
- Nạp gas theo khối lượng (nếu cần bổ sung sau khi thay đổi chiều dài ống), dùng cân điện tử. Không “ước lượng theo áp” với máy inverter.
- Mở van dịch vụ đúng trình tự, xả không khí ở đầu manifold (purge) tối thiểu.
- Chạy thử: đo dòng, áp, nhiệt độ thổi/ hút, chênh nhiệt, kiểm độ ồn, rung.
- Kiểm tra nước ngưng: độ dốc ống xả, test xả liên tục để tránh tràn khay.
- Bọc cách nhiệt mối loe và đường ống chuẩn, chống ngưng tụ/đọng sương.
Checkpoint Bước 5:
- Ảnh đồng hồ micron (mức chân không đạt).
- Khối lượng nạp (nếu có), dòng hoạt động so với định mức, nhiệt độ gió đầu ra.
- Biên bản bàn giao: hướng dẫn vận hành, lịch bảo trì lọc gió, bảo dưỡng dàn.
Tại sao VCC Services nhấn mạnh Rút Gas & Hút Chân Không?
Hai công đoạn này quyết định cốt lõi tuổi thọ máy:
- Rút/Quản lý gas đúng chuẩn giúp:
- Bảo vệ môi trường và an toàn.
- Giữ độ tinh khiết của môi chất (không lẫn ẩm/khí), đảm bảo áp – nhiệt theo thiết kế.
- Tiết kiệm chi phí nạp lại, ngừa xì rò về sau.
- Hút chân không sâu giúp:
- Loại ẩm đến mức khó hình thành băng trong tiết lưu.
- Tránh axit hóa dầu → kéo dài tuổi thọ máy nén.
- Ổn định hiệu suất EER/SEER, máy chạy êm, ít rung – ít ồn.
Ở VCC, hai bước này luôn có số liệu chứng minh, không chỉ là khẩu hiệu. Khách hàng nhận ảnh/clip hiện trường và biên bản thông số để đối chiếu bất kỳ lúc nào.
Cam kết “đơn vị làm việc có quy tắc”
Từng kỹ thuật viên của VCC đều trải qua đào tạo đầu vào – sát hạch định kỳ, có checklist hiện trường theo 5 bước nêu trên. Mọi ca việc đều:
- Không xả gas ra môi trường. Có/Không pump down đều phải có lý do kỹ thuật kèm biên bản.
- Hút chân không phải có ảnh đồng hồ micron trong hồ sơ.
- Siết lực theo khuyến cáo hãng; dùng cờ lê lực, không siết “cảm giác”.
- Thử kín bằng nitơ trước khi hút chân không để loại trừ rò rỉ.
- Bàn giao kèm hướng dẫn sử dụng, nhắc lịch vệ sinh lọc gió, gọi lại kiểm tra nếu khách cần.
Chúng tôi hiểu rằng uy tín không nằm ở lời nói, mà ở quy trình chuẩn được lặp lại nhất quán, đo lường được và kiểm tra chéo được. Đó là lý do VCC Services xác lập và duy trì hệ thống tiêu chuẩn như trên—để mỗi chiếc điều hòa sau tháo lắp vận hành êm, lạnh sâu, bền bỉ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ ngắn)
1) Vì sao nhiều nơi “không cần hút chân không” mà máy vẫn chạy?
Máy có thể chạy, nhưng hiệu suất giảm, tiêu thụ điện tăng, lâu dài hỏng lốc/van do ẩm và khí không ngưng. Đó là chi phí ẩn mà bạn chưa thấy ngay.
2) Pump down có đủ chưa, sao còn phải thử kín và hút chân không?
Pump down chỉ cô lập/giữ gas. Khi lắp lại, các mối loe mới phải thử kín nitơ; sau đó hệ thống luôn cần hút chân không để loại ẩm/khí trước khi vận hành.
3) Có cần nạp thêm gas sau khi di dời?
Phụ thuộc chiều dài ống mới so với định mức. Nếu dài hơn, cần bổ sung theo gam bằng cân điện tử.
4) Mốc “≤ 500 micron” có cứng nhắc?
Đây là thực hành tốt trong ngành. Tùy điều kiện, VCC đặt mục tiêu 300–500 micron và giữ/đo trôi áp; nếu không đạt, chúng tôi xử lý lại đến khi đạt yêu cầu.
Kết lời từ Kỹ sư Trưởng
Một quy trình chỉ có giá trị khi được tuân thủ nghiêm ngặt trong mọi ca việc, bởi mọi kỹ thuật viên, với chứng cứ đo lường đi kèm. VCC Services cam kết giữ vững tiêu chuẩn trên không phải để “làm khó” đội ngũ, mà để bảo vệ lợi ích dài hạn của khách hàng: máy lạnh sâu, bền, tiết kiệm điện, an toàn.
Khi bạn chọn VCC Services, bạn không chỉ mua một dịch vụ tháo lắp. Bạn chọn một hệ quy tắc được xây dựng bởi kỷ luật kỹ thuật, dữ liệu đo lường, và trách nhiệm nghề nghiệp.
Thông tin liên hệ VCC Services
Địa chỉ: Số Phạm Văn Bạch, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (24/7): 0981617567
Website: https://vccservices.vn